Việt
người thi công
người thầu xây dựng
giám đốc công ty xây dựng
nhà thầu xây dựng
Anh
building contractor
contractor
builder
Đức
Bauunternehmer
Pháp
entrepreneur de bâtiments
entrepreneur de construction
Bauunternehmer /der/
giám đốc công ty xây dựng; nhà thầu xây dựng;
Bauunternehmer /m/XD/
[EN] builder, building contractor, contractor
[VI] người thi công, người thầu xây dựng
[DE] Bauunternehmer
[EN] building contractor; contractor
[FR] entrepreneur de bâtiments; entrepreneur de construction