TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

contractor

Người nhận thầu

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

nhà thầu

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

người nhận khoán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

người thầu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thầu khoán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bên thi công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhà thầu gửi để báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
building contractor

người thi công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

người thầu xây dựng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

contractor

contractor

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Address for Notes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Address for Notes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
building contractor

building contractor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contractor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

builder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

building contractor

Bauunternehmer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
contractor

Unternehmer

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Auftragnehmer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

building contractor

entrepreneur de bâtiments

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entrepreneur de construction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Address for Notes,Contractor

nhà thầu gửi để báo

 Address for Notes,Contractor /xây dựng/

nhà thầu gửi để báo

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

building contractor,contractor

[DE] Bauunternehmer

[EN] building contractor; contractor

[FR] entrepreneur de bâtiments; entrepreneur de construction

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Contractor

Contractor

Người nhận thầu, nhà thầu (bên B)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auftragnehmer /m/XD/

[EN] contractor

[VI] nhà thầu, bên thi công

Bauunternehmer /m/XD/

[EN] builder, building contractor, contractor

[VI] người thi công, người thầu xây dựng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

contractor

người nhận thầu, thầu khoán

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Contractor

Người nhận thầu, nhà thầu (bên B)

Lexikon xây dựng Anh-Đức

contractor

contractor

Unternehmer

Tự điển Dầu Khí

contractor

o   nhà thầu

§   boring contractor : nhà thầu khoan

§   drilling contractor : nhà thầu khoan

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Contractor

Người nhận thầu, nhà thầu (bên B)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

contractor

người nhận khoán, người thầu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

contractor

người nhận khoán