Việt
người
mang trùng
Anh
carrier
Đức
Bazillenträger
Ausscheider
Pháp
porteur
porteuse
vecteur
Ausscheider,Bazillenträger /TECH/
[DE] Ausscheider; Bazillenträger
[EN] carrier
[FR] porteur; porteuse; vecteur
Bazillenträger /m -s/
người, (vật) mang trùng; người (vật) mang mầm bệnh.