Việt
khả năng thông cầu
khả năng tàu bè qua lại dễ dàng
khả năng thông đường
khả năng lưu thông
Đức
Befahrbarkeit
Befahrbarkeit /die; -/
khả năng thông đường; khả năng lưu thông;
Befahrbarkeit /f =/
khả năng thông cầu, khả năng tàu bè qua lại dễ dàng; thông đương, đuòng tót.