TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng lưu thông

khả năng lưu thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả năng thông đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng vận chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả năng tiếp nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khả năng lưu thông

Befahrbarkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Äufhahmemöglichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Äufhahmemöglichkeit /f =, -en/

1. khả năng lưu thông, khả năng vận chuyển; khả năng gia công, khả năng phục vụ khách (của của hàng); 2. khả năng tiếp nhận; sô lượng chố láy vào; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Befahrbarkeit /die; -/

khả năng thông đường; khả năng lưu thông;