TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng vận chuyển

khả năng vận chuyển

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả năng lưu thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả năng tiếp nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

khả năng vận chuyển

transport capacity

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

traffic bearing c

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

khả năng vận chuyển

Äufhahmemöglichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da sie fähig sind, genetisches Material zu übertragen, zählen sie als biologische Arbeitsstoffe im Sinne gesetzlicher Regelungen des Arbeitsschutzes zu den Mikroorganismen (Seite 100).

Vì virus có khả năng vận chuyển vật chất di truyền nên chúng được xem là tác nhân sinh học trong tinh thần của bộ luật bảo vệ lao động đối với vi sinh vật. (trang 100)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie bietet neben der schonenden Behandlung auch große Durchsätze.

Ngoài khả năng vận chuyển nương nhẹ, loại van túi rulo còn cho năng suất cao.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Äufhahmemöglichkeit /f =, -en/

1. khả năng lưu thông, khả năng vận chuyển; khả năng gia công, khả năng phục vụ khách (của của hàng); 2. khả năng tiếp nhận; sô lượng chố láy vào; -

Từ điển toán học Anh-Việt

traffic bearing c

khả năng vận chuyển

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

transport capacity

khả năng vận chuyển