Việt
khả năng vận chuyển
khả năng lưu thông
khả năng tiếp nhận
Anh
transport capacity
traffic bearing c
Đức
Äufhahmemöglichkeit
Da sie fähig sind, genetisches Material zu übertragen, zählen sie als biologische Arbeitsstoffe im Sinne gesetzlicher Regelungen des Arbeitsschutzes zu den Mikroorganismen (Seite 100).
Vì virus có khả năng vận chuyển vật chất di truyền nên chúng được xem là tác nhân sinh học trong tinh thần của bộ luật bảo vệ lao động đối với vi sinh vật. (trang 100)
Sie bietet neben der schonenden Behandlung auch große Durchsätze.
Ngoài khả năng vận chuyển nương nhẹ, loại van túi rulo còn cho năng suất cao.
Äufhahmemöglichkeit /f =, -en/
1. khả năng lưu thông, khả năng vận chuyển; khả năng gia công, khả năng phục vụ khách (của của hàng); 2. khả năng tiếp nhận; sô lượng chố láy vào; -