Việt
nơi an nghỉ
nghĩa trang.
nghĩa trang
nấm mộ
Anh
place of burial
Đức
Begräbnisstätte
Pháp
lieu d'inhumation
Begräbnisstätte /die (geh.)/
nơi an nghỉ; nghĩa trang; nấm mộ;
Begräbnisstätte /f =, -n/
nơi an nghỉ, nghĩa trang.
[DE] Begräbnisstätte
[EN] place of burial
[FR] lieu d' inhumation