TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghĩa trang

nghĩa trang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩa địa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi tha ma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi an nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nấm mộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng đất có nhiều mộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đất thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghĩa địa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mộ địa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mộ địa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩa đ,a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mộ đ,a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nghĩa trang

 cemetery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grey-yard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cemetery

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nghĩa trang

Friedhof

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Totenacker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Begräbnisstätte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gräberfeld

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Massenfriedhof

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kirchhof

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gottesacker

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Massenfriedhof /m -(e)s, -höfe/

nghĩa trang, nghĩa địa.

Kirchhof /m -(e)s, -höfe/

nghĩa trang, nghĩa địa, bãi tha ma, mộ địa.

Friedhof /m -(e)s, -höfe/

nghĩa trang, nghĩa địa, bãi tha ma, mộ địa.

Totenacker /m -s, -âcker/

nghĩa trang, nghĩa địa, bãi tha ma, mộ địa; -

Gottesacker /m -s, -âcker/

nghĩa trang, nghĩa đ|a, bãi tha ma, mộ đ|a; -

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cemetery

Nghĩa trang, đất thánh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leichen /acker, der (landsch.)/

nghĩa trang (Friedhof);

Friedhof /der/

nghĩa trang; nghĩa địa;

Begräbnisstätte /die (geh.)/

nơi an nghỉ; nghĩa trang; nấm mộ;

Totenacker /der (veraltet)/

nghĩa trang; nghĩa địa; bãi tha ma (Friedhof);

Gräberfeld /das/

vùng đất có nhiều mộ; nghĩa trang; nghĩa địa;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cemetery, grey-yard

nghĩa trang