Việt
nghĩa trang
nghĩa địa
Nơi chôn chất thải
bãi tha ma
mộ địa.
Nghĩa địa
Anh
cemetery
Burial Ground
Đức
Friedhof
der Friedhof
Friedhof /der/
nghĩa trang; nghĩa địa;
Friedhof /m -(e)s, -höfe/
nghĩa trang, nghĩa địa, bãi tha ma, mộ địa.
[DE] Friedhof
[VI] Nơi chôn chất thải (Nghĩa trang)
[EN] A disposal site for radioactive waste materials that uses earth or water as a shield.
[VI] Nơi để chôn vùi các chất thải phóng xạ, dùng đất hoặc nước làm lá chắn che đậy.
[VI] Nghĩa địa
[DE] der Friedhof
[EN] cemetery