Việt
Nghĩa địa
bãi tha ma
nghĩa trang
nghĩả trang
vùng đất có nhiều mộ
mộ địa.
mộ địa
Anh
cemetery
god's acre
graveyard
necropolis
Đức
Friedhof
Totenacker
der Friedhof
Gottesacker
Gräberfeld
Kirchhof
Kirchhof /m -(e)s, -höfe/
nghĩa trang, nghĩa địa, bãi tha ma, mộ địa.
Friedhof /m -(e)s, -höfe/
Totenacker /m -s, -âcker/
nghĩa trang, nghĩa địa, bãi tha ma, mộ địa; -
Gottesacker /der (landsch., geh.)/
nghĩả trang; nghĩa địa (Friedhof);
Friedhof /der/
nghĩa trang; nghĩa địa;
Totenacker /der (veraltet)/
nghĩa trang; nghĩa địa; bãi tha ma (Friedhof);
Gräberfeld /das/
vùng đất có nhiều mộ; nghĩa trang; nghĩa địa;
cemetery, graveyard, necropolis
nghĩa địa
Nghĩa địa, bãi tha ma
[VI] Nghĩa địa
[DE] der Friedhof
[EN] cemetery