TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nơi chôn chất thải

Nơi chôn chất thải

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

nơi chôn chất thải

Burial Ground

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

nơi chôn chất thải

Friedhof

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Burial Ground

Nơi chôn chất thải (Nghĩa trang)

A disposal site for radioactive waste materials that uses earth or water as a shield.

Nơi để chôn vùi các chất thải phóng xạ, dùng đất hoặc nước làm lá chắn che đậy.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Burial Ground

[DE] Friedhof

[VI] Nơi chôn chất thải (Nghĩa trang)

[EN] A disposal site for radioactive waste materials that uses earth or water as a shield.

[VI] Nơi để chôn vùi các chất thải phóng xạ, dùng đất hoặc nước làm lá chắn che đậy.