Việt
Nơi chôn chất thải
Anh
Burial Ground
Đức
Friedhof
Nơi chôn chất thải (Nghĩa trang)
A disposal site for radioactive waste materials that uses earth or water as a shield.
Nơi để chôn vùi các chất thải phóng xạ, dùng đất hoặc nước làm lá chắn che đậy.
[DE] Friedhof
[VI] Nơi chôn chất thải (Nghĩa trang)
[EN] A disposal site for radioactive waste materials that uses earth or water as a shield.
[VI] Nơi để chôn vùi các chất thải phóng xạ, dùng đất hoặc nước làm lá chắn che đậy.