Việt
tôn giáo
ngưòi xưng tội
xem Beichtkind
linh mục giải tội
cha xưng tội
Đức
Beichtiger
Beichtiger /der; -s, - (veraltend)/
linh mục giải tội; cha xưng tội (Beichtvater);
Beichtiger /m -s, = (/
1. ngưòi xưng tội; 2. xem Beichtkind