Việt
sự có mật
sự hiện diện
sự giao hợp
Đức
Beiwohnung
Beiwohnung /die; -, -en/
(o Pl ) sự có mật; sự hiện diện (Zugegensein, Anwe senheit);
(bes Rechtsspr ) sự giao hợp (Geschlechtsverkehr);