Việt
lòng dũng cảm
lòng can đảm công khai thừa nhận đức tin hoặc quan điểm của mình
Đức
Bekennermut
Bekennermut /der/
lòng dũng cảm; lòng can đảm công khai thừa nhận đức tin hoặc quan điểm của mình (bất chấp nguy hiểm hay sự đe dọa);