Mut /[mu:t], der, -[e]s/
lòng dũng cảm;
lòng can đảm;
thu hết can đảm. : all seinen Mut zusammen nehmen
Kampflust /die (o. PL)/
lòng dũng cảm;
tinh thần sẵn sàng chiến đấu;
Mannhaftigkeit /die; -/
lòng dũng cảm;
lòng can đảm;
lòng gan dạ;
Heldenmut /der/
tính anh hùng;
tinh thần anh hùng;
lòng dũng cảm (Uner schrockenheit);
Bekennermut /der/
lòng dũng cảm;
lòng can đảm công khai thừa nhận đức tin hoặc quan điểm của mình (bất chấp nguy hiểm hay sự đe dọa);