TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lòng dũng cảm

lòng dũng cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòng can đảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh thần sẵn sàng chiến đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng gan dạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính anh hùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh thần anh hùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng can đảm công khai thừa nhận đức tin hoặc quan điểm của mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh thần thượng vỗ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lòng dũng cảm

Kampflust

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mannhaftigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heldenmut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bekennermut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Und sie müssen sie mit ihrem Leben bezahlen.

Họ phải trả giá cho sự sáng tạo và lòng dũng cảm kia bằng chính cuộc đời mình.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And they must pay with their lives.

Họ phải trả giá cho sự sáng tạo và lòng dũng cảm kia bằng chính cuộc đời mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

all seinen Mut zusammen nehmen

thu hết can đảm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kampflust /f =/

lòng dũng cảm, tinh thần thượng vỗ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mut /[mu:t], der, -[e]s/

lòng dũng cảm; lòng can đảm;

thu hết can đảm. : all seinen Mut zusammen nehmen

Kampflust /die (o. PL)/

lòng dũng cảm; tinh thần sẵn sàng chiến đấu;

Mannhaftigkeit /die; -/

lòng dũng cảm; lòng can đảm; lòng gan dạ;

Heldenmut /der/

tính anh hùng; tinh thần anh hùng; lòng dũng cảm (Uner schrockenheit);

Bekennermut /der/

lòng dũng cảm; lòng can đảm công khai thừa nhận đức tin hoặc quan điểm của mình (bất chấp nguy hiểm hay sự đe dọa);