Mut /[mu:t], der, -[e]s/
lòng dũng cảm;
lòng can đảm;
thu hết can đảm. : all seinen Mut zusammen nehmen
Mannhaftigkeit /die; -/
lòng dũng cảm;
lòng can đảm;
lòng gan dạ;
Bravur /[bra'vu:r], die; - en/
(o PI ) lòng can đảm;
sự quả cảm;
dũng khí;
sự gan dạ (Tapferkeit, Schneid);
chiến đấu anh dũng. : mit großer Bravour kämpfen