Việt
tổng số.
im
với tổng số tiền là
địa bàn của nhân viên kiểm lâm
Đức
Belauf
Belauf /der; -[e]s, Beläufe/
im;
Belauf /von/
với tổng số tiền là;
(Jagdw ) địa bàn (kiểm soất) của nhân viên kiểm lâm;
Belauf /m -(e)s/