Việt
tẩng gác
tầng trệt
tầng dưới
Đức
Beletage
Beletage /[bele'ta:3a], die; -, -n/
(Archit , sonst veraltet) tầng trệt; tầng dưới (Hauptge schoss, erster Stock);
Beletage /ỉ =, -en/
tẩng gác; [khu] tầng gác, ban công.