TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tầng dưới

tầng dưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầng trệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tầng dưới

 lower floor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 substage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tầng dưới

Beletage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei der Vierlenker-Vorderachse bilden je ein Trag- und Führungslenker die untere, zwei Führungslenker die obere Ebene.

Ở cầu trước với bốn đòn dẫn hướng, mỗi một đòn đỡ và đòn dẫn hướng tạo thành tầng dưới, hai đòn dẫn hướng tạo thành tầng trên.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er steht so still und denkt an seine Frau und seinen kleinen Sohn, die das Zimmer im Stockwerk darunter bewohnen.

Anh đứng thật lặng lẽ, nghĩ tới vợ và thằng con nhỏ ở căn phòng ngay tầng dưới.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He stands so still and thinks about his wife and infant son, who occupy the room downstairs.

Anh đứng thật lặng lẽ, nghĩ tới vợ và thằng con nhỏ ở căn phòng ngay tầng dưới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beletage /[bele'ta:3a], die; -, -n/

(Archit , sonst veraltet) tầng trệt; tầng dưới (Hauptge schoss, erster Stock);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lower floor

tầng dưới

 substage

tầng dưới (của kính hiển vi)

 substage /điện lạnh/

tầng dưới (của kính hiển vi)