Việt
tầng dưới
tầng trệt
Anh
lower floor
substage
Đức
Beletage
Bei der Vierlenker-Vorderachse bilden je ein Trag- und Führungslenker die untere, zwei Führungslenker die obere Ebene.
Ở cầu trước với bốn đòn dẫn hướng, mỗi một đòn đỡ và đòn dẫn hướng tạo thành tầng dưới, hai đòn dẫn hướng tạo thành tầng trên.
Er steht so still und denkt an seine Frau und seinen kleinen Sohn, die das Zimmer im Stockwerk darunter bewohnen.
Anh đứng thật lặng lẽ, nghĩ tới vợ và thằng con nhỏ ở căn phòng ngay tầng dưới.
He stands so still and thinks about his wife and infant son, who occupy the room downstairs.
Beletage /[bele'ta:3a], die; -, -n/
(Archit , sonst veraltet) tầng trệt; tầng dưới (Hauptge schoss, erster Stock);
tầng dưới (của kính hiển vi)
substage /điện lạnh/