Việt
bộ định thời lộ sáng tự động
sự lấy ánh sáng tự động
Anh
automatic exposure control
automatic exposure
automatic timer
exposure timer
Đức
Belichtungsautomatik
Pháp
exposeur automatique
Belichtungsautomatik /f, -e, - (ảnh)/
sự lấy ánh sáng tự động; Belichtungs
Belichtungsautomatik /f/FOTO/
[EN] automatic exposure, automatic timer, exposure timer
[VI] bộ định thời lộ sáng tự động
Belichtungsautomatik /SCIENCE/
[DE] Belichtungsautomatik
[EN] automatic exposure control
[FR] exposeur automatique