Việt
bộ định thời lộ sáng tự động
Anh
automatic exposure timer
automatic exposure
automatic timer
exposure timer
Đức
Belichtungsautomat
Belichtungsautomatik
Belichtungsautomat /m/TH_BỊ/
[EN] automatic exposure timer
[VI] bộ định thời lộ sáng tự động
Belichtungsautomatik /f/FOTO/
[EN] automatic exposure, automatic timer, exposure timer