Việt
thời gian phơi bày
thời gian lộ sáng
thòi gian lấy ánh sáng.
thời gian lấy ánh sáng
Anh
exposure time
duration of illumination
Đức
Belichtungszeit
Pháp
temps d'exposition
durée d'exposition
die Belichtungszeit betrug 1/200 sek.
thời gian lấy ánh sáng là 1 /200 giây.
Belichtungszeit /die/
thời gian lấy ánh sáng;
die Belichtungszeit betrug 1/200 sek. : thời gian lấy ánh sáng là 1 /200 giây.
Belichtungszeit /í =, -en (ảnh)/
í =, thòi gian lấy ánh sáng.
Belichtungszeit /f/FOTO/
[EN] exposure time
[VI] thời gian lộ sáng
[DE] Belichtungszeit
[VI] thời gian phơi bày
[FR] temps d' exposition
Belichtungszeit /SCIENCE/
[EN] duration of illumination
[FR] durée d' exposition