TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

belichtungszeit

thời gian phơi bày

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thời gian lộ sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thòi gian lấy ánh sáng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời gian lấy ánh sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

belichtungszeit

exposure time

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

duration of illumination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

belichtungszeit

Belichtungszeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

belichtungszeit

temps d'exposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

durée d'exposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Belichtungszeit betrug 1/200 sek.

thời gian lấy ánh sáng là 1 /200 giây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Belichtungszeit /die/

thời gian lấy ánh sáng;

die Belichtungszeit betrug 1/200 sek. : thời gian lấy ánh sáng là 1 /200 giây.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Belichtungszeit /í =, -en (ảnh)/

í =, thòi gian lấy ánh sáng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Belichtungszeit /f/FOTO/

[EN] exposure time

[VI] thời gian lộ sáng

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Belichtungszeit

[DE] Belichtungszeit

[VI] thời gian phơi bày

[EN] exposure time

[FR] temps d' exposition

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Belichtungszeit /SCIENCE/

[DE] Belichtungszeit

[EN] duration of illumination

[FR] durée d' exposition

Belichtungszeit /SCIENCE/

[DE] Belichtungszeit

[EN] exposure time

[FR] temps d' exposition