Việt
thời gian lộ sáng
thời gian phơi sáng
Anh
duration of exposure
exposure time
Đức
Belichtungszeit
Expositionszeit
Belichtungszeit /f/FOTO/
[EN] exposure time
[VI] thời gian lộ sáng
Expositionszeit /f/C_THÁI/
[VI] thời gian lộ sáng, thời gian phơi sáng
duration of exposure /cơ khí & công trình/