Việt
giây chứng nhận
giấy chứng nhận
giấy ủy quyền
giấy phép
Đức
Berechtigungsschein
Berechtigungsschein /der/
giấy chứng nhận; giấy ủy quyền; giấy phép;
Berechtigungsschein /m -(e)s, -e/
giây chứng nhận (lái ô tô...)