Việt
nghề mỏ
Khai thác
sự khai thác
công việc khai rìiỏ
nghề mỏ.
công việc khai thác mỏ
Anh
mining
exploitation of mineral deposits
Đức
Bergbau
Abbau
Gewinnung
Ausbeutung
Erzgewinnung
Pháp
Exploitation minière
exploitation des mines
Ausbeutung,Bergbau,Erzgewinnung /SCIENCE/
[DE] Ausbeutung; Bergbau; Erzgewinnung
[EN] exploitation of mineral deposits; mining
[FR] exploitation des mines; exploitation minière
Bergbau,Abbau,Gewinnung
Bergbau, Abbau, Gewinnung
Bergbau /der (o. PL)/
công việc khai thác mỏ; nghề mỏ;
Bergbau /m -(e)s,/
công việc khai rìiỏ, nghề mỏ.
Bergbau /m/THAN/
[EN] mining
[VI] nghề mỏ, sự khai thác
[DE] Bergbau
[FR] Exploitation minière
[VI] Khai thác