Việt
điểm định chuẩn
kỷ lục
Anh
benchmark
Đức
Bestmarke
eine neue Bestmarke setzen
lập một kỷ lục mới.
Bestmarke /die (Sport)/
kỷ lục (Rekord);
eine neue Bestmarke setzen : lập một kỷ lục mới.
Bestmarke /f/M_TÍNH/
[EN] benchmark
[VI] điểm định chuẩn