TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bestmarke

điểm định chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kỷ lục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bestmarke

benchmark

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bestmarke

Bestmarke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine neue Bestmarke setzen

lập một kỷ lục mới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bestmarke /die (Sport)/

kỷ lục (Rekord);

eine neue Bestmarke setzen : lập một kỷ lục mới.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bestmarke /f/M_TÍNH/

[EN] benchmark

[VI] điểm định chuẩn