TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

betriebsarten

Chế độ vận hành

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

betriebsarten

operating modes

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

betriebsarten

Betriebsarten

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Fotovoltaikanlagen

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

elektrischer Antriebe

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

elektrischer Maschinen

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Betriebsarten

[EN] operating modes

[VI] chế độ vận hành

Betriebsarten,Fotovoltaikanlagen

[EN] operating modes for photovoltaic facilities

[VI] chế độ vận hành hệ thống pin mặt trời

Betriebsarten,elektrischer Antriebe

[EN] operating modes for electrical drives

[VI] chế độ vận hành cho động cơ điện

Betriebsarten,elektrischer Maschinen

[EN] operating modes for electrical machines

[VI] chế độ vận hành cho máy điện

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Betriebsarten

[EN] operating modes

[VI] Chế độ vận hành

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Betriebsarten

[VI] Chế độ vận hành

[EN] operating modes