TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fotovoltaikanlagen

Hệ thống quang điện

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

fotovoltaikanlagen

photovoltaic system

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

fotovoltaikanlagen

Fotovoltaikanlagen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Betriebsarten

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Betriebsarten,Fotovoltaikanlagen

[EN] operating modes for photovoltaic facilities

[VI] chế độ vận hành hệ thống pin mặt trời

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Fotovoltaikanlagen

[VI] Hệ thống quang điện

[EN] photovoltaic system