Việt
quản trị kinh doanh <k>
Quản trị kinh doanh
dạng ngắn gọn của danh từ
Anh
business administration
business economics
Đức
Betriebswirtschaft
Pháp
Administration des affaires
Betriebswirtschaft /die/
dạng ngắn gọn của danh từ;
[DE] Betriebswirtschaft
[EN] business administration
[FR] Administration des affaires
[VI] Quản trị kinh doanh
[VI] quản trị kinh doanh < k>