TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

business administration

quản trị kinh doanh <k>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Quản trị kinh doanh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nghiên cứu kinh doanh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

business administration

business administration

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

business administration

Betriebswirtschaft

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Betriebswirtschaftslehre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

BWL

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

business administration

Administration des affaires

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Etudes commerciales

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

business administration

[DE] Betriebswirtschaft

[EN] business administration

[FR] Administration des affaires

[VI] Quản trị kinh doanh

business administration

[DE] Betriebswirtschaftslehre (BWL)

[EN] business administration

[FR] Administration des affaires (BWL)

[VI] Quản trị kinh doanh (BWL)

business administration

[DE] BWL

[EN] business administration

[FR] Etudes commerciales

[VI] Nghiên cứu kinh doanh

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Betriebswirtschaft

[EN] business administration

[VI] quản trị kinh doanh < k>