Việt
giấy mỏng
giấy in Kinh Thánh
loại giấy mỏng để in Kinh thánh hay các sách thánh ca
Anh
Bible paper
thin paper
India paper
Đức
Bibeldruckpapier
Dünndruckpapier
Pháp
papier bible
Bibeldruckpapier,Dünndruckpapier /TECH,INDUSTRY/
[DE] Bibeldruckpapier; Dünndruckpapier
[EN] India paper; bible paper
[FR] papier bible
Bibeldruckpapier /das/
loại giấy mỏng để in Kinh thánh hay các sách thánh ca (Dünndruckpapier);
Bibeldruckpapier /nt/IN, GIẤY/
[EN] Bible paper, thin paper
[VI] giấy mỏng, giấy in Kinh Thánh