TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dünndruckpapier

giấy viết thư

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giấy in tiền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giấy pơluya

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giấy mỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giấy in mỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dünndruckpapier

Bible paper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

India paper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

airmail paper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

banknote paper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

onionskin paper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thin paper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dünndruckpapier

Dünndruckpapier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bibeldruckpapier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dünndruckpapier

papier bible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bibeldruckpapier,Dünndruckpapier /TECH,INDUSTRY/

[DE] Bibeldruckpapier; Dünndruckpapier

[EN] India paper; bible paper

[FR] papier bible

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dünndruckpapier /n -s, =/

giấy in mỏng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dünndruckpapier /nt/IN, GIẤY/

[EN] airmail paper, banknote paper (Anh), Bible paper, India paper, onionskin paper (Mỹ), thin paper

[VI] giấy viết thư, giấy in tiền, giấy pơluya, giấy mỏng