TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bibliothek

Thư viện

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tủ sách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tủ sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ sưu tập sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tòa nhà làm thư viện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng đọc sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên gọi của một bộ sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bibliothek

library

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bibliothek

Bibliothek

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bibliothek

Bibliothèque

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collection de programmes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bibliothek /[biblio'teik], die; -, -en/

thư viện; tủ sách (Bücherei);

Bibliothek /[biblio'teik], die; -, -en/

bộ sưu tập sách (Büchersammlung);

Bibliothek /[biblio'teik], die; -, -en/

tòa nhà làm thư viện; phòng đọc sách;

Bibliothek /[biblio'teik], die; -, -en/

(veraltend) tên gọi của một bộ sách;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bibliothek /í =, -en/

í =, -en thư viện, tủ sách.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bibliothek /f/M_TÍNH/

[EN] library

[VI] thư viện

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bibliothek /IT-TECH/

[DE] Bibliothek

[EN] library

[FR] bibliothèque; collection de programmes

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bibliothek

[DE] Bibliothek (öffentliche, wissenschaftliche)

[EN] library (public, scientific)

[FR] Bibliothèque (publique, scientifique)

[VI] Thư viện (công cộng, khoa học)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bibliothek

library