Biesterei /die; -, -en/
(ugs abwertend) hành động không đứng đắn;
hành động vô đạo;
hành động đáng tởm (Unan ständiges, Unsittliches);
Biesterei /die; -, -en/
(ugs abwertend) diều tồi tệ;
điều gây tức giận;
điều gây ác cảm (Gemeinheit);
Biesterei /die; -, -en/
(landsch ) công việc nặng nề;
khó nhọc (Schufterei);