Việt
diều tồi tệ
điều gây tức giận
điều gây ác cảm
Đức
Infektion
Ansteckung
Biesterei
Biesterei /die; -, -en/
(ugs abwertend) diều tồi tệ; điều gây tức giận; điều gây ác cảm (Gemeinheit);
Infektion f, Ansteckung f diều tốt Wohl n