Infektion,angeboren:
[EN] Infection, congenital :
[FR] Infection congénitale:
[DE] Infektion, angeboren:
[VI] nhiễm trùng của trẻ sơ sinh. 1- khi còn trong bụng mẹ, ví dụ nhiễm sởi Ðức (rubella), giang mai, siêu khuẩn Cytomegalovirus, HIV. 2- lúc sinh, mẹ bị viêm âm đạo, bệnh lậu mủ, nhiễm Chlamydia, Herpes, nước ối nhiễm trùng.