TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

infection

sự lây nhiễm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

nhiễm bệnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Nhiễm trùng

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

sự nhiễm dổc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự nhiễm khuẩn

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự nhiễm trùng

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

sự ảnh hưởng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

infection

infection

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

congenital :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

infection

Infektion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

angeboren:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

infection

infection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Infection congénitale:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Infection,congenital :

[EN] Infection, congenital :

[FR] Infection congénitale:

[DE] Infektion, angeboren:

[VI] nhiễm trùng của trẻ sơ sinh. 1- khi còn trong bụng mẹ, ví dụ nhiễm sởi Ðức (rubella), giang mai, siêu khuẩn Cytomegalovirus, HIV. 2- lúc sinh, mẹ bị viêm âm đạo, bệnh lậu mủ, nhiễm Chlamydia, Herpes, nước ối nhiễm trùng.

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Infection

[DE] Infektion

[VI] Nhiễm trùng

[EN] Infection

[FR] Infection

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

infection

nhiễm bệnh

Sự xâm lấn và nhân rộng của một sinh vật gây bệnh trong các mô của ký chủ. Có thể là những triệu chứng lâm sàng đầu tiên (xem cận lâm sàng hay vật mang mầm bệnh) hay kết quả phá huỷ tế bào. Nhiễm bệnh có thể duy trì ở từng vị trí, cận lâm sàng và tạm thời nếu cơ chế bảo vệ của ký chủ có hiệu quả hay nó có thể lan truyền thành cấp tính, cận cấp tính hay nhiễm bệnh lâm sàng mạn tính (bệnh).

Từ điển toán học Anh-Việt

infection

sự ảnh hưởng

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

infection

sự lây nhiễm

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Infektion

[EN] Infection

[VI] Nhiễm trùng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

infection /SCIENCE/

[DE] Infektion

[EN] infection

[FR] infection

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

infection

nhiễm bệnh

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

infection

sự nhiễm trùng

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

infection

sự nhiễm khuẩn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

infection

sự lây nhiễm (virus), sự nhiễm dổc