TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiễm trùng

Nhiễm trùng

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiễm khuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền nhiễm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lây bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ô nhiễm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác nhân sinh bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác nhân truyền bệnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xách qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiễm bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm nhiễm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền thanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải biên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhiễm trùng

Infection

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

taint

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 infection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 taint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sepedon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhiễm trùng

Infektion

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verderben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ansteckend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Infek-tions-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich infizieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kontagiositat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

infektiös

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verpestung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Übertragung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

nhiễm trùng

Infection

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kontagiositat /í =/

í = sự, tính] truyền nhiễm, nhiễm trùng, lây.

Infektion /f =, -en/

sự] nhiễm trùng, nhiễm khuẩn, truyền nhiễm; vật lây nhiễm, bệnh lây truyền.

infektiös /a/

nhiễm trùng, nhiễm khuẩn, truyền nhiễm, [hay] lây.

Verpestung /í =, -en/

1. [sự] lây bệnh, truyền nhiễm, nhiễm trùng, ô nhiễm; 2. tác nhân sinh bệnh, tác nhân truyền bệnh.

Übertragung /f =, -en/

1. [sự] mang qua, đem qua, chuyển qua, xách qua; di chuyển, thiên di, chuyển dời, chuyển dòng, sang dòng; 2. [sự] lây bệnh, nhiễm bệnh, truyền nhiễm, cảm nhiễm, nhiễm trùng; ô nhiễm; 3. [sự] chuyển tiếp, chuyển phát, truyền thanh, truyền hình; 4. (auf j-n) [sự] giao lại, chuyển lại; 5. [sự, bản] dịch; 6. [sự] chuyển biên, chuyển sang, cải biên.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 infection /y học/

nhiễm trùng

 taint /y học/

nhiễm trùng (thịt)

 taint /thực phẩm/

nhiễm trùng (thịt)

 sepedon /y học/

nhiễm khuẩn, nhiễm trùng

 sepedon /y học/

nhiễm khuẩn, nhiễm trùng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhiễm trùng

ansteckend (a), Infek-tions- (a); sich infizieren; làm nhiễm trùngverseuchen vt, verpesten vt; sự nhiễm trùngInfektion f; tính nhiễm trùng (y) septischerCharakter m

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Nhiễm trùng

[DE] Infektion

[VI] Nhiễm trùng

[EN] Infection

[FR] Infection

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verderben /vi/CNT_PHẨM/

[EN] taint

[VI] nhiễm trùng (thịt)

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Infektion

[EN] Infection

[VI] Nhiễm trùng