infection
infection [êfeksjô] n. f. 1. Sự ô nhiễm, nhiễm trùng. Foyer d’infection: 0 nhiễm trùng. 2. Mùi hôi thối, xú uế. > Thân Điều tồi tệ, vật xú uế. Enlevez ca d’ici, c’est une véritable infection: Vứt thứ này di, thật thối tha, xú uế. 3. Bóng Sự hủ hóa, tha hóa; sự truyền nhiễm, làm xú uế.