Việt
sự lây nhiễm
sự nhiễm trùng
sự nhiễm khuẩn
sự nhiễm dổc
Anh
infection
contamination
Đức
Inokulation
Infektion
sự lây nhiễm (virus), sự nhiễm dổc
Inokulation /die; -, -en (Med.)/
sự lây nhiễm (khi truyền máu, tiêm chủng );
Infektion /[infek'tsio:n], die; -, -en (Med.)/
sự nhiễm trùng; sự nhiễm khuẩn; sự lây nhiễm;
contamination /toán & tin/
contamination /điện tử & viễn thông/