Việt
băng lưỡng kim
công tắc lưỡng kim
Anh
bimetallic strip
bimetallic switch
bimetal
bimetallic element
Đức
Bimetallstreifen
Bimetallelement
Pháp
bilame
Bimetallelement,Bimetallstreifen /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Bimetallelement; Bimetallstreifen
[EN] bimetal; bimetallic element; bimetallic strip
[FR] bilame
Bimetallstreifen /m/ĐIỆN/
[EN] bimetallic strip, bimetallic switch
[VI] băng lưỡng kim, công tắc lưỡng kim
Bimetallstreifen /m/L_KIM, V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[EN] bimetallic strip
[VI] băng lưỡng kim