Việt
băng lưỡng kim
công tắc lưỡng kim
Anh
bimetallic strip
bimetallic switch
Đức
Bimetallstreifen
Bimetallstreifen /m/L_KIM, V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[EN] bimetallic strip
[VI] băng lưỡng kim
Bimetallstreifen /m/ĐIỆN/
[EN] bimetallic strip, bimetallic switch
[VI] băng lưỡng kim, công tắc lưỡng kim
băng lưỡng kim (cong hoặc quăn lại khi nhiệt độ thay đổi)