TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 bimetallic strip

dải lưỡng kim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

băng lưỡng kim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 bimetallic strip

 bimetallic strip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bimetallic strip

dải lưỡng kim

Lá kim loại bao gồm 2 kim loại có độ nở khác nhau, dùng để điều tiết hay đo nhiệt độ.

A strip consisting of two metals in which one side expands at a different rate than the other; used to control or measure temperature.

 bimetallic strip

băng lưỡng kim