Việt
xưởng đóng sách
=
-en nghề đóng thùng
sản xuất thùng.
Anh
bindery
Đức
Binderei
Binderei /f/
1. =, -en nghề đóng thùng, [sự] sản xuất thùng.
Binderei /f/IN/
[EN] bindery
[VI] xưởng đóng sách