Việt
xưởng đóng sách
Anh
bookbinding
bindery
Đức
Buchbinderei
Binderei
Buchbinderei /die/
xưởng đóng sách;
Buchbinderei /f/IN/
[EN] bindery, bookbinding
[VI] xưởng đóng sách
Binderei /f/IN/
[EN] bindery
bindery, bookbinding