TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buchbinderei

xưởng đóng sách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xưđng đóng sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc đóng sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cồng việc đóng sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

buchbinderei

bindery

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bookbinding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

buchbinderei

Buchbinderei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Buchbinderei /die/

(o Pl ) cồng việc đóng sách;

Buchbinderei /die/

xưởng đóng sách;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Buchbinderei /í/

í 1. xưđng đóng sách; 2. công việc đóng sách; Buch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Buchbinderei /f/IN/

[EN] bindery, bookbinding

[VI] xưởng đóng sách