Việt
xưởng đóng sách
xưđng đóng sách
công việc đóng sách
cồng việc đóng sách
Anh
bindery
bookbinding
Đức
Buchbinderei
Buchbinderei /die/
(o Pl ) cồng việc đóng sách;
xưởng đóng sách;
Buchbinderei /í/
í 1. xưđng đóng sách; 2. công việc đóng sách; Buch
Buchbinderei /f/IN/
[EN] bindery, bookbinding
[VI] xưởng đóng sách