Việt
dấu gạch nối
dâu nối
gạch nôi.
Anh
hyphen
non-breaking hyphen
Đức
Bindestrich
Pháp
division
tiret insécable
trait d'union
Bindestrich /m -(e)s, -e/
dâu nối, gạch nôi.
Bindestrich /m/IN/
[EN] hyphen
[VI] dấu gạch nối
Bindestrich /IT-TECH/
[DE] Bindestrich
[EN] non-breaking hyphen
[FR] division; tiret insécable; trait d' union
[FR] trait d' union