Việt
tính lưỡng tính
tính lưỡng tính dục
tính ái nam ái nữ
Đức
Bisexu
Bisexu /.a.li.tät [auch: bi:...], die/
(Biol ) tính lưỡng tính (Doppelgeschlechtìgkeit);
(Med , Psych ) tính lưỡng tính dục; tính ái nam ái nữ;