TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính ái nam ái nữ

tính lưỡng tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính ái nam ái nữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính lưỡng tính dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tính ái nam ái nữ

Doppelgeschlechtigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bisexu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Doppelgeschlechtigkeit /die; -/

tính lưỡng tính; tính ái nam ái nữ (Zwittrig keit);

Bisexu /.a.li.tät [auch: bi:...], die/

(Med , Psych ) tính lưỡng tính dục; tính ái nam ái nữ;