Việt
cầu kỳ
lố lăng
phiền toái
sự kỳ quặc
sự khác thường
hình dạng khác thường
ý nghĩ kỳ quặc
sự trái tính trái nết
tính dở hơi
Đức
Bizarrerie
Bizarrerie /[bitsara’ri:], die; -, -n/
sự kỳ quặc; sự khác thường; hình dạng khác thường (Absonderlichkeit);
ý nghĩ kỳ quặc; sự trái tính trái nết; tính dở hơi (bizarre Idee, Schrullenhaftigkeit);
Bizarrerie /f =, -rien/
sự] cầu kỳ, lố lăng, phiền toái; [tính, sự] đông đảnh, nũng nịu, dỏ hoi.